aerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerated
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
có ngậm khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerated
(of a liquid) treated by having air passed or bubbled through it for purification
supplied with carbon dioxide
Synonyms: charged
Similar:
air out: expose to fresh air
aerate your old sneakers
activate: aerate (sewage) so as to favor the growth of organisms that decompose organic matter
Synonyms: aerate
oxygenate: impregnate, combine, or supply with oxygen
oxygenate blood