aerated bread nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerated bread nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerated bread giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerated bread.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerated bread

    * kinh tế

    bánh mì làm nở bằng khí carbonat