advice to correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advice to correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advice to correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advice to correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advice to correction

    * kinh tế

    thông báo sửa chữa