advice and consent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advice and consent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advice and consent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advice and consent.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advice and consent
a legal expression in the United States Constitution that allows the Senate to constrain the President's powers of appointment and treaty-making
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- advice
- advices
- advice (s)
- advice note
- advice slip
- advice sheet
- advice of deal
- advice of fate
- advice of loss
- advice (s) note
- advice of audit
- advice of draft
- advice of drawing
- advice of receipt
- advice and consent
- advice of delivery
- advice of despatch
- advice of shipment
- advice of shortage
- advice of bill paid
- advice of collection
- advice of settlement
- advice to correction
- advice for collection
- advice (s) of shipment
- advice of charge (aoc)
- advice of non-delivery
- advice of bill accepted
- advice of bill collected
- advice of payroll payment
- advice of authority to pay
- advice of letter of credit
- advice of duration and charge
- advice of charge during a call (aoc-d)
- advice of charge at the end of a call (aoc-e)