advice of settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advice of settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advice of settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advice of settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advice of settlement

    * kinh tế

    giấy báo kết toán