administration of research (activities) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

administration of research (activities) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administration of research (activities) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administration of research (activities).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • administration of research (activities)

    * kinh tế

    quản lý hoạt động nghiên cứu