adder accumulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adder accumulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adder accumulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adder accumulator.

Từ điển Anh Việt

  • adder accumulator

    (Tech) bộ cộng tích lũy/tăng trữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adder accumulator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ cộng tích lũy