acrylic paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrylic paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrylic paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrylic paint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acrylic paint

    * kỹ thuật

    sơn acrylic

    hóa học & vật liệu:

    sơn acrilic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrylic paint

    Similar:

    acrylic: used especially by artists