acquit oneself of (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquit oneself of (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquit oneself of (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquit oneself of (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acquit oneself of (to...)

    * kinh tế

    làm xong, làm tròn (bổn phận...)