acquitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acquitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquitter.
Từ điển Anh Việt
acquitter
xem acquit
acquitter
xem acquit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.