acquittancce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquittancce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquittancce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquittancce.

Từ điển Anh Việt

  • acquittancce

    /ə'kwitəns/

    * danh từ

    sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần

    sự trang trải hết nợ nần

    biên lai