accrued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accrued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrued.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accrued

    periodically accumulated over time

    accrued interest

    accrued leave

    Synonyms: accumulated

    Similar:

    accrue: grow by addition

    The interest accrues

    accrue: come into the possession of

    The house accrued to the oldest son

    Synonyms: fall

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).