accrued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accrued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrued.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accrued
periodically accumulated over time
accrued interest
accrued leave
Synonyms: accumulated
Similar:
accrue: grow by addition
The interest accrues
accrue: come into the possession of
The house accrued to the oldest son
Synonyms: fall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- accrued
- accrued rent
- accrued costs
- accrued items
- accrued income
- accrued salary
- accrued account
- accrued payable
- accrued revenue
- accrued benefits
- accrued expenses
- accrued interest
- accrued liability
- accrued receivable
- accrued liabilities
- accrued annual leave
- accrued bond interest
- accrued income scheme
- accrued benefits method
- accrued market discount
- accrued interest payable
- accrued cumulative dividend
- accrued interest receivable
- accrued interest on mortgage
- accrued interest on notes payable