accrued receivable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accrued receivable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accrued receivable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accrued receivable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accrued receivable
* kinh tế
khoản mục chưa thu phải tính
Từ liên quan
- accrued
- accrued rent
- accrued costs
- accrued items
- accrued income
- accrued salary
- accrued account
- accrued payable
- accrued revenue
- accrued benefits
- accrued expenses
- accrued interest
- accrued liability
- accrued receivable
- accrued liabilities
- accrued annual leave
- accrued bond interest
- accrued income scheme
- accrued benefits method
- accrued market discount
- accrued interest payable
- accrued cumulative dividend
- accrued interest receivable
- accrued interest on mortgage
- accrued interest on notes payable