accommodation reflex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accommodation reflex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodation reflex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodation reflex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accommodation reflex
reflex changes in the eyes that enable an object to be focused on the retina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- accommodation
- accommodations
- accommodational
- accommodation hut
- accommodation area
- accommodation bill
- accommodation item
- accommodation land
- accommodation line
- accommodation plan
- accommodation rent
- accommodation road
- accommodation sale
- accommodation time
- accommodation unit
- accommodation berth
- accommodation draft
- accommodation paper
- accommodation party
- accommodation train
- accommodation bureau
- accommodation cheque
- accommodation ladder
- accommodation limits
- accommodation of eye
- accommodation reflex
- accommodation-ladder
- accommodation address
- accommodation endorser
- accommodation purchase
- accommodation allowance
- accommodation acceptance
- accommodation endorsement
- accommodation iridoplegia
- accommodation transactions
- accommodation bill of lading