accommodation ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accommodation ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodation ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodation ladder.
Từ điển Anh Việt
accommodation ladder
* danh từ
thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accommodation ladder
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thang bên mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accommodation ladder
(nautical) a portable ladder hung over the side of a vessel to give access to small boats alongside
Từ liên quan
- accommodation
- accommodations
- accommodational
- accommodation hut
- accommodation area
- accommodation bill
- accommodation item
- accommodation land
- accommodation line
- accommodation plan
- accommodation rent
- accommodation road
- accommodation sale
- accommodation time
- accommodation unit
- accommodation berth
- accommodation draft
- accommodation paper
- accommodation party
- accommodation train
- accommodation bureau
- accommodation cheque
- accommodation ladder
- accommodation limits
- accommodation of eye
- accommodation reflex
- accommodation-ladder
- accommodation address
- accommodation endorser
- accommodation purchase
- accommodation allowance
- accommodation acceptance
- accommodation endorsement
- accommodation iridoplegia
- accommodation transactions
- accommodation bill of lading