accommodation party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accommodation party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodation party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodation party.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accommodation party

    * kinh tế

    người ký khống