accommodation item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accommodation item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accommodation item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accommodation item.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accommodation item
* kinh tế
mục điều chỉnh
Từ liên quan
- accommodation
- accommodations
- accommodational
- accommodation hut
- accommodation area
- accommodation bill
- accommodation item
- accommodation land
- accommodation line
- accommodation plan
- accommodation rent
- accommodation road
- accommodation sale
- accommodation time
- accommodation unit
- accommodation berth
- accommodation draft
- accommodation paper
- accommodation party
- accommodation train
- accommodation bureau
- accommodation cheque
- accommodation ladder
- accommodation limits
- accommodation of eye
- accommodation reflex
- accommodation-ladder
- accommodation address
- accommodation endorser
- accommodation purchase
- accommodation allowance
- accommodation acceptance
- accommodation endorsement
- accommodation iridoplegia
- accommodation transactions
- accommodation bill of lading