accelerator type seismometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerator type seismometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerator type seismometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerator type seismometer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerator type seismometer
* kỹ thuật
xây dựng:
địa chấn kế kiểu tăng tốc
Từ liên quan
- accelerator
- acceleratory
- accelerator key
- accelerator rod
- accelerator card
- accelerator pump
- accelerator board
- accelerator level
- accelerator lever
- accelerator pedal
- accelerator cavity
- accelerator effect
- accelerator factor
- accelerator throttle
- accelerator principle
- accelerator coefficient
- accelerator type seismometer
- accelerator model of investment