accelerator throttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerator throttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerator throttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerator throttle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerator throttle
* kỹ thuật
bộ chế hòa khí
Từ liên quan
- accelerator
- acceleratory
- accelerator key
- accelerator rod
- accelerator card
- accelerator pump
- accelerator board
- accelerator level
- accelerator lever
- accelerator pedal
- accelerator cavity
- accelerator effect
- accelerator factor
- accelerator throttle
- accelerator principle
- accelerator coefficient
- accelerator type seismometer
- accelerator model of investment