accelerator factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerator factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerator factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerator factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
accelerator factor
Similar:
proaccelerin: a coagulation factor
Synonyms: prothrombin accelerator, factor V
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- accelerator
- acceleratory
- accelerator key
- accelerator rod
- accelerator card
- accelerator pump
- accelerator board
- accelerator level
- accelerator lever
- accelerator pedal
- accelerator cavity
- accelerator effect
- accelerator factor
- accelerator throttle
- accelerator principle
- accelerator coefficient
- accelerator type seismometer
- accelerator model of investment