accelerator model of investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accelerator model of investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accelerator model of investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accelerator model of investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accelerator model of investment
* kinh tế
mô hình gia tốc của đầu tư
Từ liên quan
- accelerator
- acceleratory
- accelerator key
- accelerator rod
- accelerator card
- accelerator pump
- accelerator board
- accelerator level
- accelerator lever
- accelerator pedal
- accelerator cavity
- accelerator effect
- accelerator factor
- accelerator throttle
- accelerator principle
- accelerator coefficient
- accelerator type seismometer
- accelerator model of investment