ability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ability.
Từ điển Anh Việt
ability
/ə'biliti/
* danh từ
năng lực, khả năng (làm việc gì)
(số nhiều) tài năng, tài cán
a man of abilities: một người tài năng
* (pháp lý)
thẩm quyền
(thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
to be best of one's ability: với tư cách khả năng của mình
ability
khả năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ability
the quality of being able to perform; a quality that permits or facilitates achievement or accomplishment
Antonyms: inability
possession of the qualities (especially mental qualities) required to do something or get something done
danger heightened his powers of discrimination
Synonyms: power
Antonyms: inability