y trong Tiếng Anh là gì?
y trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh
y
he
kẻ vượt ngục đâu rồi? - y đang bị biệt giam where's the jailbreaker? - he's in solitary confinement
him
không ai dám tiếp xúc với y nobody dared get in touch with him
xem y học
hành nghề y to go into practice as a doctor; to set up in practice as a doctor; to practise medicine
ông ta học ngành y, nhưng chưa bao giờ hành nghề he studied medicine, but never practised it
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
y
* noun
he, him
Từ điển Việt Anh - VNE.
y
(1) beautiful, precious; (2) he, him; (3) medicine, medical doctor; (4) identical, same
Từ liên quan
- y
- y bạ
- y cụ
- y sĩ
- y tá
- y tế
- y vụ
- y xá
- y án
- y hẹn
- y hệt
- y học
- y lời
- y như
- y thị
- y đức
- y bệnh
- y công
- y dược
- y giới
- y khoa
- y lệnh
- y phục
- y sinh
- y theo
- y viện
- y chang
- y chuẩn
- y nhiên
- y thuật
- y bác sĩ
- y nguyên
- y phương
- y thường
- y hệt như
- y như hệt
- y như thế
- y như vậy
- y tá quân y
- y tá trưởng
- y tế-xã hội
- y sĩ bệnh xá
- y khoa bác sĩ
- y học dân gian
- y học dự phòng
- y học lâm sàng
- y lý của galen
- y tế công cộng
- y học cổ truyền
- y học nhiệt đới