y học trong Tiếng Anh là gì?
y học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ y học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
y học
medicine
y học là khoa học và nghệ thuật chữa bệnh, phòng bệnh và giữ gìn sức khoẻ medicine is science and art concerned with curing and preventing disease and preserving health
medical
các phát kiến y học medical discoveries
xem tạp chí y học to read a medical journal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
y học
* noun
medicine
Từ điển Việt Anh - VNE.
y học
medicine (as a field of study)
Từ liên quan
- y
- y bạ
- y cụ
- y sĩ
- y tá
- y tế
- y vụ
- y xá
- y án
- y hẹn
- y hệt
- y học
- y lời
- y như
- y thị
- y đức
- y bệnh
- y công
- y dược
- y giới
- y khoa
- y lệnh
- y phục
- y sinh
- y theo
- y viện
- y chang
- y chuẩn
- y nhiên
- y thuật
- y bác sĩ
- y nguyên
- y phương
- y thường
- y hệt như
- y như hệt
- y như thế
- y như vậy
- y tá quân y
- y tá trưởng
- y tế-xã hội
- y sĩ bệnh xá
- y khoa bác sĩ
- y học dân gian
- y học dự phòng
- y học lâm sàng
- y lý của galen
- y tế công cộng
- y học cổ truyền
- y học nhiệt đới