y án trong Tiếng Anh là gì?

y án trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ y án sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • y án

    to confirm a judgement/penalty

    toà án nhân dân tối cao đã y án tử hình một tên trùm ma tuý the people's supreme court of appeal has confirmed the death penalty for a drug baron

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • y án

    to retain a verdict