xuống trong Tiếng Anh là gì?

xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuống

    to go down; to get down

    chạy/trượt xuống to run/slide down

    to get off

    bác xuống trạm nào? which stop are you getting off at?

    (nói về thuỷ triều) to be on the ebb; to go out; to neap

    * nghĩa bóng to fall; to drop

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xuống

    * verb

    go down, get down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuống

    to go down, come down, get out (of a car, vehicle)