xuống thuyền trong Tiếng Anh là gì?

xuống thuyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuống thuyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuống thuyền

    to get into a boat; to go on board; to embark

    đưa hàng xuống thuyền to take goods on board