xuống cấp trong Tiếng Anh là gì?
xuống cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuống cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuống cấp
to be downgraded
khách sạn xuống cấp thành nhà trọ the hotel has been downgraded to a boarding-house
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuống cấp
to be downgraded
Từ liên quan
- xuống
- xuống lỗ
- xuống số
- xuống xe
- xuống chó
- xuống cân
- xuống cấp
- xuống dây
- xuống dần
- xuống dốc
- xuống giá
- xuống gối
- xuống lầu
- xuống lớp
- xuống máu
- xuống nhà
- xuống sức
- xuống thế
- xuống tàu
- xuống tóc
- xuống yên
- xuống đây
- xuống đất
- xuống biển
- xuống chức
- xuống dòng
- xuống dưới
- xuống hàng
- xuống hạng
- xuống lệnh
- xuống ngựa
- xuống nước
- xuống thấp
- xuống trần
- xuống trật
- xuống chiếu
- xuống giọng
- xuống thang
- xuống đường
- xuống thuyền
- xuống xe lửa
- xuống âm phủ
- xuống cho đến
- xuống máy bay
- xuống tàu hoả
- xuống cầu thang
- xuống tinh thần