xuống đường trong Tiếng Anh là gì?
xuống đường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuống đường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xuống đường
to take to the streets; to go on a march; to demonstrate
Từ điển Việt Anh - VNE.
xuống đường
to march, take to the streets
Từ liên quan
- xuống
- xuống lỗ
- xuống số
- xuống xe
- xuống chó
- xuống cân
- xuống cấp
- xuống dây
- xuống dần
- xuống dốc
- xuống giá
- xuống gối
- xuống lầu
- xuống lớp
- xuống máu
- xuống nhà
- xuống sức
- xuống thế
- xuống tàu
- xuống tóc
- xuống yên
- xuống đây
- xuống đất
- xuống biển
- xuống chức
- xuống dòng
- xuống dưới
- xuống hàng
- xuống hạng
- xuống lệnh
- xuống ngựa
- xuống nước
- xuống thấp
- xuống trần
- xuống trật
- xuống chiếu
- xuống giọng
- xuống thang
- xuống đường
- xuống thuyền
- xuống xe lửa
- xuống âm phủ
- xuống cho đến
- xuống máy bay
- xuống tàu hoả
- xuống cầu thang
- xuống tinh thần