xuống trật trong Tiếng Anh là gì?

xuống trật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuống trật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuống trật

    to be reduced to a lower rank; to be demoted