xét trong Tiếng Anh là gì?
xét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xét
* đtừ
to search, conduct a search (at)(xét nhà); examine, consider, pass judgment on
Từ điển Việt Anh - VNE.
xét
to examine, judge, pass judgment, consider
Từ liên quan
- xét
- xét hồ
- xét ra
- xét sử
- xét xử
- xét giữ
- xét hỏi
- xét lại
- xét nét
- xét sai
- xét soi
- xét tội
- xét đơn
- xét đến
- xét mình
- xét rằng
- xét theo
- xét thấy
- xét đoán
- xét định
- xét duyệt
- xét cho kỹ
- xét nghiệm
- xét cho cùng
- xét lại được
- xét phạm tội
- xét đoán đúng
- xét kỹ mọi mặt
- xét nghiệm máu
- xét hỏi giấy tờ
- xét cho đến cùng
- xét từng chi tiết
- xét xử của tòa án
- xét nghiệm nước tiểu
- xét nghiệm dương tính
- xét phạm tội gián điệp