xét nghiệm trong Tiếng Anh là gì?
xét nghiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét nghiệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xét nghiệm
to test
xét nghiệm để tìm khuẩn xamônêla to test for salmonella
test
đưa bệnh nhân đi xét nghiệm thêm to send/refer a patient for further tests
Từ điển Việt Anh - VNE.
xét nghiệm
to examine; experiment
Từ liên quan
- xét
- xét hồ
- xét ra
- xét sử
- xét xử
- xét giữ
- xét hỏi
- xét lại
- xét nét
- xét sai
- xét soi
- xét tội
- xét đơn
- xét đến
- xét mình
- xét rằng
- xét theo
- xét thấy
- xét đoán
- xét định
- xét duyệt
- xét cho kỹ
- xét nghiệm
- xét cho cùng
- xét lại được
- xét phạm tội
- xét đoán đúng
- xét kỹ mọi mặt
- xét nghiệm máu
- xét hỏi giấy tờ
- xét cho đến cùng
- xét từng chi tiết
- xét xử của tòa án
- xét nghiệm nước tiểu
- xét nghiệm dương tính
- xét phạm tội gián điệp