xét xử trong Tiếng Anh là gì?

xét xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét xử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xét xử

    to judge; to decide; to try; to hear

    bị đưa ra xét xử về tội bội tín to be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust

    tháng chín người ta sẽ xét xử vụ của anh your case comes up for trial in september

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xét xử

    * verb

    to judge, to decide

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xét xử

    to judge, try (in court)