xét xử trong Tiếng Anh là gì?
xét xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét xử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xét xử
to judge; to decide; to try; to hear
bị đưa ra xét xử về tội bội tín to be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust
tháng chín người ta sẽ xét xử vụ của anh your case comes up for trial in september
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xét xử
* verb
to judge, to decide
Từ điển Việt Anh - VNE.
xét xử
to judge, try (in court)
Từ liên quan
- xét
- xét hồ
- xét ra
- xét sử
- xét xử
- xét giữ
- xét hỏi
- xét lại
- xét nét
- xét sai
- xét soi
- xét tội
- xét đơn
- xét đến
- xét mình
- xét rằng
- xét theo
- xét thấy
- xét đoán
- xét định
- xét duyệt
- xét cho kỹ
- xét nghiệm
- xét cho cùng
- xét lại được
- xét phạm tội
- xét đoán đúng
- xét kỹ mọi mặt
- xét nghiệm máu
- xét hỏi giấy tờ
- xét cho đến cùng
- xét từng chi tiết
- xét xử của tòa án
- xét nghiệm nước tiểu
- xét nghiệm dương tính
- xét phạm tội gián điệp


