xét đoán trong Tiếng Anh là gì?

xét đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét đoán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xét đoán

    to judge

    xét đoán theo bề ngoài/kinh nghiệm to judge by appearances/from experience

    xét đoán theo bề ngoài thường dễ lầm looks are deceptive; appearances can be deceptive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xét đoán

    * verb

    judge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xét đoán

    judge