xét nét trong Tiếng Anh là gì?

xét nét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xét nét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xét nét

    punctilious; hypercritical; faultfinding

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xét nét

    punctilious, hypercritical, faultfinding