vốn trong Tiếng Anh là gì?
vốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vốn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vốn
funds; capital
sự lưu thông/tẩu tán vốn circulation/flight of capital
một công trình cần nhiều vốn/thiếu vốn/thừa vốn a capital-intensive/undercapitalized/overcapitalized project
xem vốn dĩ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vốn
* noun
capital, bond, fund
* adv
originally, formerly
Từ điển Việt Anh - VNE.
vốn
(1) capital, funds, principle; (2) original, originally; (3) who (as a relative pronoun)
Từ liên quan
- vốn
- vốn có
- vốn dĩ
- vốn là
- vốn từ
- vốn vã
- vốn góp
- vốn học
- vốn lãi
- vốn lời
- vốn quý
- vốn chìm
- vốn chết
- vốn có ở
- vốn sống
- vốn đọng
- vốn chung
- vốn liếng
- vốn người
- vốn tự có
- vốn dự trữ
- vốn sinh ở
- vốn sẵn có
- vốn đầu tư
- vốn để lại
- vốn ban đầu
- vốn cố định
- vốn cổ phần
- vốn nhà cái
- vốn điều lệ
- vốn đăng ký
- vốn cúng cho
- vốn khả biến
- vốn lưu động
- vốn sinh lợi
- vốn thuộc về
- vốn tiền mặt
- vốn hiểu biết
- vốn hoạt động
- vốn khởi điểm
- vốn kiến thức
- vốn pháp định
- vốn danh nghĩa
- vốn trái khoán
- vốn luân chuyển
- vốn gắn liền với
- vốn liên quan với
- vốn sinh ra đã có
- vốn liếng tiếng anh
- vốn là người thần tiên