vốn đọng trong Tiếng Anh là gì?

vốn đọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vốn đọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vốn đọng

    frozen assets; idle capital; unproductive capital