vốn đầu tư trong Tiếng Anh là gì?
vốn đầu tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vốn đầu tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vốn đầu tư
invested capital; investment
vốn đầu tư dài hạn/ngắn hạn long-term/short-term invested capital
vốn đầu tư của mỹ tại việt nam đã đạt 1 tỉ 200 triệu mỹ kim, đứng thứ 7 trong 10 nước đầu tư nhiều nhất vào việt nam us investment in vietnam has reached us 12 billion, ranking seventh among the top ten foreign investors in vietnam
Từ liên quan
- vốn
- vốn có
- vốn dĩ
- vốn là
- vốn từ
- vốn vã
- vốn góp
- vốn học
- vốn lãi
- vốn lời
- vốn quý
- vốn chìm
- vốn chết
- vốn có ở
- vốn sống
- vốn đọng
- vốn chung
- vốn liếng
- vốn người
- vốn tự có
- vốn dự trữ
- vốn sinh ở
- vốn sẵn có
- vốn đầu tư
- vốn để lại
- vốn ban đầu
- vốn cố định
- vốn cổ phần
- vốn nhà cái
- vốn điều lệ
- vốn đăng ký
- vốn cúng cho
- vốn khả biến
- vốn lưu động
- vốn sinh lợi
- vốn thuộc về
- vốn tiền mặt
- vốn hiểu biết
- vốn hoạt động
- vốn khởi điểm
- vốn kiến thức
- vốn pháp định
- vốn danh nghĩa
- vốn trái khoán
- vốn luân chuyển
- vốn gắn liền với
- vốn liên quan với
- vốn sinh ra đã có
- vốn liếng tiếng anh
- vốn là người thần tiên