vốn luân chuyển trong Tiếng Anh là gì?

vốn luân chuyển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vốn luân chuyển sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vốn luân chuyển

    floating capital; working capital; liquid capital