vốn là trong Tiếng Anh là gì?
vốn là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vốn là sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vốn là
former
tôi vốn là học trò ông ấy, nên tôi hiểu ông ấy muốn gì i'm a former student of his, so i understand what he means
Từ điển Việt Anh - VNE.
vốn là
originally
Từ liên quan
- vốn
- vốn có
- vốn dĩ
- vốn là
- vốn từ
- vốn vã
- vốn góp
- vốn học
- vốn lãi
- vốn lời
- vốn quý
- vốn chìm
- vốn chết
- vốn có ở
- vốn sống
- vốn đọng
- vốn chung
- vốn liếng
- vốn người
- vốn tự có
- vốn dự trữ
- vốn sinh ở
- vốn sẵn có
- vốn đầu tư
- vốn để lại
- vốn ban đầu
- vốn cố định
- vốn cổ phần
- vốn nhà cái
- vốn điều lệ
- vốn đăng ký
- vốn cúng cho
- vốn khả biến
- vốn lưu động
- vốn sinh lợi
- vốn thuộc về
- vốn tiền mặt
- vốn hiểu biết
- vốn hoạt động
- vốn khởi điểm
- vốn kiến thức
- vốn pháp định
- vốn danh nghĩa
- vốn trái khoán
- vốn luân chuyển
- vốn gắn liền với
- vốn liên quan với
- vốn sinh ra đã có
- vốn liếng tiếng anh
- vốn là người thần tiên