vết trong Tiếng Anh là gì?

vết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vết

    trace; mark; stain

    trên thảm có nhiều vết bùn there are muddy marks on the carpet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vết

    * noun

    trace, mark, stain, defect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vết

    spot, trace, mark, blur, splotch, stain, blob, scab, defect