vết chàm trong Tiếng Anh là gì?

vết chàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết chàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vết chàm

    birth-mark; stain; blemish; dishonour