vết nứt trong Tiếng Anh là gì?

vết nứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết nứt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vết nứt

    * dtừ

    slit, chink, cleft, chap, crevice, rift, crack,, crevasse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vết nứt

    crack, fault