vết lộ trong Tiếng Anh là gì?
vết lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết lộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vết lộ
* dtừ
exposure; out crop
Từ liên quan
- vết
- vết ố
- vết dơ
- vết in
- vết lộ
- vết mẻ
- vết mổ
- vết mờ
- vết mỡ
- vết nẻ
- vết vỡ
- vết xe
- vết xẻ
- vết ấn
- vết bùn
- vết băm
- vết bầm
- vết bẩn
- vết bớt
- vết cưa
- vết cắn
- vết cắt
- vết dầu
- vết gấp
- vết gợn
- vết hằn
- vết lõm
- vết lún
- vết lằn
- vết máu
- vết mực
- vết nhơ
- vết nhọ
- vết nám
- vết nứt
- vết rạn
- vết rộp
- vết sâm
- vết sẹo
- vết vấy
- vết xâm
- vết xóa
- vết xấu
- vết đen
- vết đòn
- vết đẽo
- vết đứt
- vết bỏng
- vết chai
- vết chàm