vết nhơ trong Tiếng Anh là gì?

vết nhơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vết nhơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vết nhơ

    * dtừ

    soil, blur, taint, stain, spot, black mark, blemish, attaint, flaw, smirch, slur, tarnish, brand, scar, stigma

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vết nhơ

    stain, dishonor, disgrace