vật trong Tiếng Anh là gì?
vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vật
thing; object; body
nàng đảo mắt nhìn những vật quen thuộc trong phòng her eyes slid over the familiar objects in the room
to slaughter; to butcher; to grapple; to struggle; to wrestle
môn vật tự do all-in/freestyle wrestling; catch-as-catch-can
hai cậu bé vật nhau the two boys wrestled together
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vật
* noun
thing, object
* verb
to wrestle wrestling to slaughter to shake violently
Từ điển Việt Anh - VNE.
vật
(1) thing, object, creature, being; matter, body; (2) to slam (wrestling), wrestle, toss; (3) do not ~!
Từ liên quan
- vật
- vật bò
- vật cổ
- vật gì
- vật lý
- vật lạ
- vật lễ
- vật mờ
- vật tư
- vật tế
- vật tổ
- vật vã
- vật vờ
- vật áp
- vật đỡ
- vật bay
- vật che
- vật chở
- vật chủ
- vật con
- vật cản
- vật cắn
- vật dát
- vật dẫn
- vật dẹt
- vật dục
- vật giá
- vật giả
- vật giữ
- vật gắn
- vật gửi
- vật hóa
- vật hôi
- vật hại
- vật hột
- vật kéo
- vật lai
- vật lây
- vật lót
- vật lộn
- vật lụy
- vật lực
- vật mẫu
- vật mềm
- vật mọn
- vật ngã
- vật nhẹ
- vật nhỏ
- vật nài
- vật nối