vật giá trong Tiếng Anh là gì?
vật giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vật giá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vật giá
prices
vật giá leo thang, nên mức sống thấp đi prices escalate, so living standards become lower
Từ điển Việt Anh - VNE.
vật giá
cost, price (of goods)
Từ liên quan
- vật
- vật bò
- vật cổ
- vật gì
- vật lý
- vật lạ
- vật lễ
- vật mờ
- vật tư
- vật tế
- vật tổ
- vật vã
- vật vờ
- vật áp
- vật đỡ
- vật bay
- vật che
- vật chở
- vật chủ
- vật con
- vật cản
- vật cắn
- vật dát
- vật dẫn
- vật dẹt
- vật dục
- vật giá
- vật giả
- vật giữ
- vật gắn
- vật gửi
- vật hóa
- vật hôi
- vật hại
- vật hột
- vật kéo
- vật lai
- vật lây
- vật lót
- vật lộn
- vật lụy
- vật lực
- vật mẫu
- vật mềm
- vật mọn
- vật ngã
- vật nhẹ
- vật nhỏ
- vật nài
- vật nối