vật lót trong Tiếng Anh là gì?
vật lót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vật lót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vật lót
* dtừ
padding
Từ liên quan
- vật
- vật bò
- vật cổ
- vật gì
- vật lý
- vật lạ
- vật lễ
- vật mờ
- vật tư
- vật tế
- vật tổ
- vật vã
- vật vờ
- vật áp
- vật đỡ
- vật bay
- vật che
- vật chở
- vật chủ
- vật con
- vật cản
- vật cắn
- vật dát
- vật dẫn
- vật dẹt
- vật dục
- vật giá
- vật giả
- vật giữ
- vật gắn
- vật gửi
- vật hóa
- vật hôi
- vật hại
- vật hột
- vật kéo
- vật lai
- vật lây
- vật lót
- vật lộn
- vật lụy
- vật lực
- vật mẫu
- vật mềm
- vật mọn
- vật ngã
- vật nhẹ
- vật nhỏ
- vật nài
- vật nối