vật lý trong Tiếng Anh là gì?

vật lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vật lý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vật lý

    physics

    đối tượng tham dự : sinh viên và giáo viên vật lý, những người yêu thích môn vật lý audience: physics students and teachers, physics enthusiasts

    physical

    các hằng số/nguyên lý vật lý physical constants/principles

    nhà vật lý physicist

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vật lý

    physical, physics