vật vã trong Tiếng Anh là gì?

vật vã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vật vã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vật vã

    writhe in bed (with pain, sorrow); throw oneself on the ground

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vật vã

    to throw oneself on the ground, writhe in bed (with pain, sorrow)